Hướng dẫn phân bổ mực in cho đều trên máy in Samsung
Chuyên mục kỳ này sẽ tiếp tục chủ đề chọn mực in các hãng sao cho phù hợp với từng loại, dòng máy, cụ thể là máy in Canon. Lựa chọn mực in nói chung và mực in Canon nói riêng là việc làm rất quan trọng khi đổ mực máy in. Bởi nếu không may chọn phải mực không chính hãng, mực không tương thích thì máy sẽ in kém chất lượng, thậm chí không thể in được.
Chính vì vậy, bài viết kỳ này sẽ hướng dẫn người dùng cách chọn mực in phù hợp với từng loại máy in Canon thông qua bảng tra mã dưới đây..
Bảng tra mã mực máy in Canon
Canon Toner Cartridges Black Series | |||
Mã | Sử Dụng Cho Loại Máy | Màu | Bản In |
FX-1 | Canon FAX L700/ 730/ 760/ 765/ 770/ 775/ 777/ 780/ 790/3300 | Black | 4000 |
FX-2 | Canon FAX L500/ 550/ 600 | Black | 4000 |
FX-3 | Canon FAX - L200/ 240/ 250/ 280/ 300/ 360/ 380/ 388/ 3100/ 6000 | Black | 2500 |
FX-4 | Canon FAX L800/ 900/ 8500/ 9000/ 9000s/ 9000ms/ 9500 | Black | 4000 |
FX-5 | Canon Laser Class 8000 | Black | 8000 |
FX-6 | Canon LC - 3170/ 3175/ L1000/ KC3170/ 3175 | Black | 5000 |
FX-7 | Canon Fax L - 2000 | Black | 4500 |
FX-8 | Canon Fax L360/ L380/ L380 S/ L390/ L400/ L170/ D320/ D340/ 310/ 510/ PC-D320/ D340 | Black | 2500 |
FX-9 | Canon Fax L100/ L120 | Black | 2500 |
FX-10 | |||
CRG-140 | |||
EP-P | Canon LBP 4I/ 4U/ 430/ 430W/ PX/ PXII/ P90 | Black | 3350 |
EP-W | Canon LBP-2460/ 3260/ WX/ 323/ 383/ 398 | Black | 15000 |
EP-B | Canon LBP-A309GII/ A304GII/ A304E/ A304EII/ A/ BX/ BX II/ P380/ 830/ 830N/ 830EX | Black | 15000 |
EP-V | Canon LBP-VX/ 430N | Black | 4000 |
CRG-103 | Canon LBP 2900/ 3000 | Black | 2000 |
CRG-303 | |||
CRG-703 | |||
CRG-108 | Canon LBP 3300 | Black | 2500 |
CRG-308 | |||
CRG-708 | |||
CRG-308H | Black | 6000 | |
CRG-708H | |||
CRG-710 | Canon LBP-3460 | Black | 6000 |
CRG-309 | Canon LBP 3500 | Black | 12000 |
CRG-509 | |||
CRG-106 | Canon MF6530/ 6540/ 6550/ 6560/ 6580 | Black | 2000 |
CRG-306 | |||
CRG-706 | |||
E16 | Canon PC100/ 140/ 150/ 200/ 204/ 220/ 288/ 300/ 310/ 320/ 325/ 330/ 330L/ 355/ 400/ 420/ 425/ 428/ 430/ 500 | Black | 2000 |
E20 | |||
E21 | |||
E30 | Canon PC530/ 550/ 700/ 720/ 730/ 735/ 740/ 745/ 760/ 770/ 775/ 780/ 785/ 790/ 795/ 860/ 880/ 890/ 920/ 921/ 940/ 941/ 950/ 980/ 981 | Black | 4000 |
E31 | |||
E40 | |||
EP-22 | Canon LBP - 810/ 1120 | Black | 2500 |
EP-32 | Canon LBP-1000/ 1310/ 470 | Black | 4000 |
EP-52 | Canon LBP-1760/ 1760N/ 1760TN/ 1760e | Black | 10000 |
EP-62 | Canon Imageclass/ 2200/ 2210/ 2220 | Black | 10000 |
EP-72 | Canon LBP-3260; ImMPeclass 4000 Canon LBP-950/ 1910/ 3260 | Black | 20000 |
EP-25 | Canon LBP-1210 | Black | 2500 |
EP-26 | Canon Imageclass MF3110/ 3111/ 3112/ 3240/ 5500/ 5530/ 5550/ 5630/ 5650/ 5730/ 5750/ 5770 | ||
EP-27 | |||
X25 | Canon LBP-300LDA/ 300LDF/ 300N/ 3200/ 3210 | ||
CRG-U | Canon LaserBase MF3220/ 3240/ 5630/ 5650 | ||
EP-65 | Canon LBP-2000 | Black | 10000 |
CRG-W | Canon Fax L360/ L380/ L380 S/ L390/ L400/ L170/ D320/ D340/ 310/ 510/ PC-D320/ D340 | Black | 2500 |
CRG-T | |||
S35 | |||
L50 | Canon ImageClass D620/ 660/ 661/ 680/ 760/ 761/ 780/ 781/ 860/ 861/ 880 | Black | 5000 |
EP-E | Canon LBP-260C/ 405/ 450/ 800/ 860/ 1260/ EX/ ZX/ 81V/ P270/ P430/ Fileprint 300 | Black | 6800 |
Trên đây là bảng tra mã mực máy in Canon. Trong trường hợp không chọn được loại mực tương thích với máy in Canon đang dùng, bạn vui lòng liên hệ 0982.032.181 để được tư vấn (miễn phí).